``` što To - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "što to" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "što to" trong câu:

Žao mi je što to čujem.
Rất tiếc khi phải nghe điều này.
Jako mi je žao što to čujem.
Tôi rất tiếc về chuyện này, thưa ông.
Drago mi je što to čujem.
Con vui khi nghe điều đó.
Da li znaš što to znači?
Nhưng nếu bà nói, tôi sẽ tự tử.
Drago mi je što to kažete.
Tôi mừng là ngài nói thế.
Mislim da znaš što to znači.
Tôi nghĩ chắc anh cũng hiểu.
Lijepo od tebe što to kažeš.
Ngài thật tử tế khi nói vậy.
I znaš li što to znači?
Biết thế có nghĩa là gì ko?
Ja ne znam što to znači.
Tôi chả biết câu đó có nghĩa gì nữa.
Još uvijek ne znam što to znači.
Mình vẫn không thể hiểu nó có ý nghĩa gì
Samo što to još ne znaš.
Chỉ là giờ cậu chưa biết thôi.
Oh, žao mi je što to čujem.
Cô rất tiếc khi nghe tin đó.
Drago mi je što to kažeš.
Tôi rất vui khi cô nói thế.
Pa, žao mi je što to čujem.
Chà, tôi rất tiếc khi nghe vậy.
Znaš li uopće što to znači?
Cháu có biết thế nghĩa là gì không?
ŽAO MI JE ŠTO TO ČUJEM.
Xin lỗi nhá. - Cậu muốn đi không?
Žao mi je što to čujem, gospodine.
Tôi rất tiếc khi nghe chuyện đó, thưa ông.
A svi znamo što to znači.
Và chúng ta biết là sẽ có... Ha..ha..ha..
Znaš što to znači, zar ne?
Cô bit vy ngha là g mà ðúng không?
Što to ima veze s bilo čim?
Việc đó có liên quan gì?
Znaš li ti uopće što to znači?
Cậu có biết "lén lút" là sao không hả?
Ne znam ni što to znači.
Tôi không biết cốt truyện nghĩa là gì.
2.7310879230499s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?